This repository has been archived by the owner on May 31, 2024. It is now read-only.
-
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 4
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
- Loading branch information
Showing
1 changed file
with
148 additions
and
59 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
|
@@ -2,12 +2,10 @@ | |
-- version 5.2.1 | ||
-- https://www.phpmyadmin.net/ | ||
-- | ||
-- Host: 127.0.0.1 | ||
-- Generation Time: Jan 23, 2024 at 10:16 AM | ||
-- Server version: 10.4.32-MariaDB | ||
-- PHP Version: 8.2.12 | ||
|
||
SET FOREIGN_KEY_CHECKS = 0; | ||
-- Máy chủ: 127.0.0.1 | ||
-- Thời gian đã tạo: Th3 17, 2024 lúc 11:47 AM | ||
-- Phiên bản máy phục vụ: 10.4.28-MariaDB | ||
-- Phiên bản PHP: 8.2.4 | ||
|
||
SET SQL_MODE = "NO_AUTO_VALUE_ON_ZERO"; | ||
START TRANSACTION; | ||
|
@@ -20,15 +18,15 @@ SET time_zone = "+00:00"; | |
/*!40101 SET NAMES utf8mb4 */; | ||
|
||
-- | ||
-- Database: `saledock` | ||
-- Cơ sở dữ liệu: `saledock` | ||
-- | ||
CREATE DATABASE IF NOT EXISTS `saledock` DEFAULT CHARACTER SET utf8mb4 COLLATE utf8mb4_general_ci; | ||
USE `saledock`; | ||
|
||
-- -------------------------------------------------------- | ||
|
||
-- | ||
-- Table structure for table `category` | ||
-- Cấu trúc bảng cho bảng `category` | ||
-- | ||
|
||
CREATE TABLE `category` ( | ||
|
@@ -38,7 +36,7 @@ CREATE TABLE `category` ( | |
) ENGINE=InnoDB DEFAULT CHARSET=utf8mb4 COLLATE=utf8mb4_general_ci; | ||
|
||
-- | ||
-- Dumping data for table `category` | ||
-- Đang đổ dữ liệu cho bảng `category` | ||
-- | ||
|
||
INSERT INTO `category` (`id`, `created_at`, `name`) VALUES | ||
|
@@ -49,7 +47,7 @@ INSERT INTO `category` (`id`, `created_at`, `name`) VALUES | |
-- -------------------------------------------------------- | ||
|
||
-- | ||
-- Table structure for table `customer` | ||
-- Cấu trúc bảng cho bảng `customer` | ||
-- | ||
|
||
CREATE TABLE `customer` ( | ||
|
@@ -63,18 +61,35 @@ CREATE TABLE `customer` ( | |
) ENGINE=InnoDB DEFAULT CHARSET=utf8mb4 COLLATE=utf8mb4_general_ci; | ||
|
||
-- | ||
-- Dumping data for table `customer` | ||
-- Đang đổ dữ liệu cho bảng `customer` | ||
-- | ||
|
||
INSERT INTO `customer` (`id`, `address`, `code`, `created_at`, `email`, `name`, `updated_at`) VALUES | ||
(1, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00001', '2024-01-19 18:10:16.000000', '[email protected]', 'Công ty TNHH A', '2024-01-19 18:10:16.000000'), | ||
(2, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00002', '2024-01-19 18:10:16.000000', '[email protected]', 'Công ty TNHH B', NULL), | ||
(3, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00003', '2024-01-19 18:10:16.000000', '[email protected]', 'Công ty TNHH C', '2024-01-19 18:10:16.000000'); | ||
(3, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00003', '2024-01-19 18:10:16.000000', '[email protected]', 'Công ty TNHH C', '2024-01-19 18:10:16.000000'), | ||
(4, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00004', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH D', NULL), | ||
(5, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00005', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH E', NULL), | ||
(6, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00006', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH F', NULL), | ||
(7, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00007', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH G', NULL), | ||
(8, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00008', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH H', NULL), | ||
(9, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00009', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH I', NULL), | ||
(10, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00010', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH K', NULL), | ||
(11, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00011', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH L', NULL), | ||
(12, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00012', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH M', NULL), | ||
(13, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00013', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH J', NULL), | ||
(14, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00014', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH O', NULL), | ||
(15, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00015', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH P', NULL), | ||
(16, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00016', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH T', NULL), | ||
(17, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00017', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH R', NULL), | ||
(18, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00018', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH Y', NULL), | ||
(19, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00019', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH X', NULL), | ||
(20, 'Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định', 'KH00020', NULL, '[email protected]', 'Công ty TNHH Z', NULL); | ||
|
||
-- -------------------------------------------------------- | ||
|
||
-- | ||
-- Table structure for table `employee` | ||
-- Cấu trúc bảng cho bảng `employee` | ||
-- | ||
|
||
CREATE TABLE `employee` ( | ||
|
@@ -88,7 +103,7 @@ CREATE TABLE `employee` ( | |
) ENGINE=InnoDB DEFAULT CHARSET=utf8mb4 COLLATE=utf8mb4_general_ci; | ||
|
||
-- | ||
-- Dumping data for table `employee` | ||
-- Đang đổ dữ liệu cho bảng `employee` | ||
-- | ||
|
||
INSERT INTO `employee` (`id`, `code`, `created_at`, `email`, `name`, `password`, `updated_at`) VALUES | ||
|
@@ -102,7 +117,7 @@ INSERT INTO `employee` (`id`, `code`, `created_at`, `email`, `name`, `password`, | |
-- -------------------------------------------------------- | ||
|
||
-- | ||
-- Table structure for table `order` | ||
-- Cấu trúc bảng cho bảng `order` | ||
-- | ||
|
||
CREATE TABLE `order` ( | ||
|
@@ -118,17 +133,35 @@ CREATE TABLE `order` ( | |
) ENGINE=InnoDB DEFAULT CHARSET=utf8mb4 COLLATE=utf8mb4_general_ci; | ||
|
||
-- | ||
-- Dumping data for table `order` | ||
-- Đang đổ dữ liệu cho bảng `order` | ||
-- | ||
|
||
INSERT INTO `order` (`id`, `code`, `created_at`, `note`, `status`, `total`, `updated_at`, `customer_id`, `employee_id`) VALUES | ||
(1, '9423198AE8A44E7', '2024-01-19 18:10:16.000000', NULL, 'PENDING', 7078000, NULL, 3, 1), | ||
(2, '21BD4E4E65094E6', '2024-01-19 18:10:16.000000', NULL, 'PENDING', 10290000, NULL, 1, 1); | ||
(2, '21BD4E4E65094E6', '2024-01-19 18:10:16.000000', NULL, 'PENDING', 10290000, NULL, 1, 1), | ||
(3, '2E31F002600A46B', '2024-03-17 17:11:26.000000', '', 'PENDING', 6275000, NULL, 5, 3), | ||
(4, '40791F5BDA8D477', '2024-03-17 17:12:46.000000', '', 'PENDING', 4500000, NULL, 7, 3), | ||
(5, 'E9E2BA0E17B3491', '2024-03-17 17:13:32.000000', '', 'PENDING', 50000000, NULL, 13, 3), | ||
(6, 'BDFBD5BDD4F44FC', '2024-03-17 17:14:23.000000', '', 'PENDING', 13600000, NULL, 9, 3), | ||
(7, '6A0EEACDE04F46B', '2024-03-17 17:15:44.000000', '', 'PENDING', 48000000, NULL, 19, 3), | ||
(8, '7B944844ED034B4', '2024-03-17 17:16:39.000000', '', 'PENDING', 2300000, NULL, 16, 3), | ||
(9, '7C0475BF262D457', '2024-03-17 17:17:04.000000', '', 'PENDING', 8000000, NULL, 20, 3), | ||
(10, '2D74DAFD29F0426', '2024-03-17 17:17:29.000000', '', 'PENDING', 15450000, NULL, 11, 3), | ||
(11, '4AA4F4893B09469', '2024-03-17 17:18:25.000000', '', 'PENDING', 4000000, NULL, 12, 3), | ||
(12, '064487392A5740D', '2024-03-17 17:18:59.000000', '', 'PENDING', 3800000, NULL, 14, 3), | ||
(13, 'E0388B304752421', '2024-03-17 17:19:28.000000', '', 'PENDING', 7242000, NULL, 15, 3), | ||
(14, '4905E8ABB1DE4CC', '2024-03-17 17:19:47.000000', '', 'PENDING', 180000, NULL, 10, 3), | ||
(15, '6D9756D62915488', '2024-03-17 17:20:06.000000', '', 'PENDING', 52000, NULL, 9, 3), | ||
(16, 'BE5A672076CB427', '2024-03-17 17:20:29.000000', '', 'PENDING', 150000, NULL, 17, 3), | ||
(17, 'AB8D2051AF10462', '2024-03-17 17:20:53.000000', '', 'PENDING', 110000, NULL, 8, 3), | ||
(18, '14B5D3DC5D01484', '2024-03-17 17:21:31.000000', '', 'PENDING', 65000, NULL, 6, 3), | ||
(19, 'AFEAD2D8D1D846A', '2024-03-17 17:21:49.000000', '', 'PENDING', 45000, NULL, 11, 3), | ||
(20, 'B39D0AD14321471', '2024-03-17 17:22:41.000000', '', 'PENDING', 151800000000000, NULL, 3, 3); | ||
|
||
-- -------------------------------------------------------- | ||
|
||
-- | ||
-- Table structure for table `order_detail` | ||
-- Cấu trúc bảng cho bảng `order_detail` | ||
-- | ||
|
||
CREATE TABLE `order_detail` ( | ||
|
@@ -138,20 +171,67 @@ CREATE TABLE `order_detail` ( | |
) ENGINE=InnoDB DEFAULT CHARSET=utf8mb4 COLLATE=utf8mb4_general_ci; | ||
|
||
-- | ||
-- Dumping data for table `order_detail` | ||
-- Đang đổ dữ liệu cho bảng `order_detail` | ||
-- | ||
|
||
INSERT INTO `order_detail` (`quantity`, `order_id`, `product_id`) VALUES | ||
(341, 1, 4), | ||
(145, 1, 9), | ||
(34, 2, 2), | ||
(16, 2, 3), | ||
(334, 2, 8); | ||
(334, 2, 8), | ||
(20, 3, 13), | ||
(20, 3, 16), | ||
(11, 3, 17), | ||
(4, 3, 20), | ||
(100, 4, 11), | ||
(200, 4, 12), | ||
(100, 5, 15), | ||
(100, 5, 16), | ||
(100, 5, 20), | ||
(50, 6, 10), | ||
(50, 6, 14), | ||
(50, 6, 15), | ||
(100, 7, 5), | ||
(100, 7, 6), | ||
(100, 7, 13), | ||
(100, 7, 15), | ||
(100, 7, 17), | ||
(100, 8, 4), | ||
(100, 8, 11), | ||
(100, 9, 3), | ||
(100, 9, 7), | ||
(100, 10, 6), | ||
(10, 10, 17), | ||
(100, 11, 12), | ||
(100, 11, 13), | ||
(10, 12, 2), | ||
(10, 12, 6), | ||
(10, 12, 15), | ||
(11, 13, 10), | ||
(100, 13, 20), | ||
(1, 14, 6), | ||
(2, 14, 12), | ||
(1, 15, 10), | ||
(1, 15, 11), | ||
(1, 15, 12), | ||
(1, 16, 5), | ||
(1, 16, 14), | ||
(1, 17, 5), | ||
(1, 17, 11), | ||
(1, 17, 12), | ||
(1, 18, 3), | ||
(2, 18, 13), | ||
(1, 19, 4), | ||
(1, 19, 10), | ||
(1, 19, 12), | ||
(1000000000, 20, 6), | ||
(10000000, 20, 15); | ||
|
||
-- -------------------------------------------------------- | ||
|
||
-- | ||
-- Table structure for table `product` | ||
-- Cấu trúc bảng cho bảng `product` | ||
-- | ||
|
||
CREATE TABLE `product` ( | ||
|
@@ -167,47 +247,58 @@ CREATE TABLE `product` ( | |
) ENGINE=InnoDB DEFAULT CHARSET=utf8mb4 COLLATE=utf8mb4_general_ci; | ||
|
||
-- | ||
-- Dumping data for table `product` | ||
-- Đang đổ dữ liệu cho bảng `product` | ||
-- | ||
|
||
INSERT INTO `product` (`id`, `code`, `created_at`, `description`, `image_url`, `name`, `price`, `updated_at`, `category_id`) VALUES | ||
(1, 'P001', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Bún gạo trắng và mềm, dùng để nấu các món phở và mì Quảng', NULL, 'Bún gạo đóng gói', 20000, NULL, 1), | ||
(2, 'C002', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Thịt heo hấp nhẹ, đóng gói sẵn để sử dụng trong các món ăn nhanh', NULL, 'Thịt hộp hấp', 50000, NULL, 1), | ||
(3, 'S003', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Sốt cà chua chín đỏ, thích hợp để làm nền cho các món pasta hoặc pizza', NULL, 'Sốt cà chua hộp', 15000, NULL, 1), | ||
(4, 'V004', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Rau mầm cải xanh tươi ngon, giàu dinh dưỡng, thích hợp để thêm vào salad hoặc làm rau sống', NULL, 'Rau mầm cải xanh', 8000, NULL, 2), | ||
(5, 'T005', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Gà tươi ngon, có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau', NULL, 'Thịt gà tươi sống', 80000, NULL, 2), | ||
(6, 'H006', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Fillet cá hồi tươi ngon, giàu axit béo omega-3', NULL, 'Cá hồi tươi sống', 150000, NULL, 2), | ||
(7, 'F007', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Pizza với hải sản tươi sống, hỗn hợp phô mai, và sốt cà chua', NULL, 'Pizza hải sản đóng gói', 65000, NULL, 3), | ||
(8, 'M008', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Mì ý tươi ngon, đóng gói sẵn để nấu chín nhanh chóng', NULL, 'Mì ý đóng gói', 25000, NULL, 3), | ||
(9, 'I009', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Kem vani hảo hạng, đóng gói tiện lợi để thưởng thức ngay lập tức', NULL, 'Kem vani đóng gói', 30000, NULL, 3); | ||
|
||
-- | ||
-- Indexes for dumped tables | ||
-- | ||
|
||
-- | ||
-- Indexes for table `category` | ||
(1, 'P001', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Bún gạo trắng và mềm, dùng để nấu các món phở và mì Quảng', 'product_img/bun-gao.jpg', 'Bún gạo đóng gói', 20000, '2024-03-17 16:50:17.000000', 1), | ||
(2, 'C002', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Thịt heo hấp nhẹ, đóng gói sẵn để sử dụng trong các món ăn nhanh', 'product_img/thit-hop-hap.jpg', 'Thịt hộp hấp', 50000, '2024-03-17 17:39:25.000000', 1), | ||
(3, 'S003', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Sốt cà chua chín đỏ, thích hợp để làm nền cho các món pasta hoặc pizza', 'product_img/sot-ca-chua.jpg', 'Sốt cà chua hộp', 15000, '2024-03-17 16:51:44.000000', 1), | ||
(4, 'V004', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Rau mầm cải xanh tươi ngon, giàu dinh dưỡng, thích hợp để thêm vào salad hoặc làm rau sống', 'product_img/rau-cai-xanh.jpg', 'Rau mầm cải xanh', 8000, '2024-03-17 16:52:50.000000', 2), | ||
(5, 'T005', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Gà tươi ngon, có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau', 'product_img/thit-ga.jpg', 'Thịt gà tươi sống', 80000, '2024-03-17 16:53:30.000000', 2), | ||
(6, 'H006', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Fillet cá hồi tươi ngon, giàu axit béo omega-3', 'product_img/ca-hoi-tuoi.png', 'Cá hồi tươi sống', 150000, '2024-03-17 16:55:04.000000', 2), | ||
(7, 'F007', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Pizza với hải sản tươi sống, hỗn hợp phô mai, và sốt cà chua', 'product_img/pizza.png', 'Pizza hải sản đóng gói', 65000, '2024-03-17 16:56:45.000000', 3), | ||
(8, 'M008', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Mì ý tươi ngon, đóng gói sẵn để nấu chín nhanh chóng', 'product_img/my-y.jpg', 'Mì ý đóng gói', 25000, '2024-03-17 16:57:47.000000', 3), | ||
(9, 'I009', '2024-01-19 18:10:16.000000', 'Kem vani hảo hạng, đóng gói tiện lợi để thưởng thức ngay lập tức', 'product_img/kem.jpg', 'Kem vani đóng gói', 30000, '2024-03-17 16:58:32.000000', 3), | ||
(10, 'Q312', '2024-03-17 17:00:20.000000', '', 'product_img/chao-ca-hoi.jpg', 'Cháo Fun Cá Hồi Phô Mai', 22000, NULL, 1), | ||
(11, 'N954', '2024-03-17 17:01:14.000000', '', 'product_img/mi-xao.jpg', 'Mì Xào Táo Quân Thập Cẩm', 15000, NULL, 1), | ||
(12, 'Q527', '2024-03-17 17:02:03.000000', '', 'product_img/mi-omachi.jpg', 'Mì Omachi Xốt Bò Hầm Ly', 15000, NULL, 1), | ||
(13, 'H629', '2024-03-17 17:02:42.000000', '', 'product_img/pate.jpg', 'Pate Gan Hạ Long', 25000, NULL, 1), | ||
(14, 'C573', '2024-03-17 17:03:32.000000', '', 'product_img/cu-kieu.jpg', 'Củ Kiệu Chua Ngọt ', 70000, NULL, 1), | ||
(15, 'G018', '2024-03-17 17:05:16.000000', '', 'product_img/heo-ba-roi.png', 'BA RỌI HEO KHÔNG DA VIETGAP 1KG', 180000, NULL, 2), | ||
(16, 'T199', '2024-03-17 17:06:05.000000', '', 'product_img/thit-bo.png', 'NẠM BÒ ÚC 1KG', 250000, NULL, 2), | ||
(17, 'G747', '2024-03-17 17:06:57.000000', '', 'product_img/nam.jpg', 'COMBO NẤM THỦY TIÊN MALAYSIA HỘP 200GR', 45000, NULL, 2), | ||
(18, 'H533', '2024-03-17 17:07:42.000000', '', 'product_img/dao.jpg', 'ĐÀO ĐỎ 500G', 55000, NULL, 2), | ||
(19, 'B617', '2024-03-17 17:09:02.000000', '', 'product_img/bo-vien-fuji.jpg', 'Bò viên Fuji', 100000, '2024-03-17 17:42:24.000000', 3), | ||
(20, 'P387', '2024-03-17 17:09:59.000000', '', 'product_img/thanh-cua-mayumi.jpg', 'Thanh cua truyền thống Mayumi', 70000, '2024-03-17 17:45:23.000000', 3); | ||
|
||
-- | ||
-- Chỉ mục cho các bảng đã đổ | ||
-- | ||
|
||
-- | ||
-- Chỉ mục cho bảng `category` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `category` | ||
ADD PRIMARY KEY (`id`); | ||
|
||
-- | ||
-- Indexes for table `customer` | ||
-- Chỉ mục cho bảng `customer` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `customer` | ||
ADD PRIMARY KEY (`id`), | ||
ADD UNIQUE KEY `UK_rm1bp9bhtiih5foj17t8l500j` (`code`), | ||
ADD UNIQUE KEY `UK_dwk6cx0afu8bs9o4t536v1j5v` (`email`); | ||
|
||
-- | ||
-- Indexes for table `employee` | ||
-- Chỉ mục cho bảng `employee` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `employee` | ||
ADD PRIMARY KEY (`id`), | ||
ADD UNIQUE KEY `UK_nbyivu8qgmx0r7wtbplf01gf8` (`code`); | ||
|
||
-- | ||
-- Indexes for table `order` | ||
-- Chỉ mục cho bảng `order` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `order` | ||
ADD PRIMARY KEY (`id`), | ||
|
@@ -216,81 +307,79 @@ ALTER TABLE `order` | |
ADD KEY `FKkkkmw7q1tbeqtet9uxw2v0r1` (`employee_id`); | ||
|
||
-- | ||
-- Indexes for table `order_detail` | ||
-- Chỉ mục cho bảng `order_detail` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `order_detail` | ||
ADD PRIMARY KEY (`order_id`,`product_id`), | ||
ADD KEY `FK3dy42byw9inbi11108wxlpl36` (`product_id`); | ||
|
||
-- | ||
-- Indexes for table `product` | ||
-- Chỉ mục cho bảng `product` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `product` | ||
ADD PRIMARY KEY (`id`), | ||
ADD UNIQUE KEY `UK_h3w5r1mx6d0e5c6um32dgyjej` (`code`), | ||
ADD KEY `FK7l29ekt1x29jup80y2iigimyy` (`category_id`); | ||
|
||
-- | ||
-- AUTO_INCREMENT for dumped tables | ||
-- AUTO_INCREMENT cho các bảng đã đổ | ||
-- | ||
|
||
-- | ||
-- AUTO_INCREMENT for table `category` | ||
-- AUTO_INCREMENT cho bảng `category` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `category` | ||
MODIFY `id` int(20) NOT NULL AUTO_INCREMENT, AUTO_INCREMENT=4; | ||
|
||
-- | ||
-- AUTO_INCREMENT for table `customer` | ||
-- AUTO_INCREMENT cho bảng `customer` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `customer` | ||
MODIFY `id` int(20) NOT NULL AUTO_INCREMENT, AUTO_INCREMENT=4; | ||
MODIFY `id` int(20) NOT NULL AUTO_INCREMENT, AUTO_INCREMENT=21; | ||
|
||
-- | ||
-- AUTO_INCREMENT for table `employee` | ||
-- AUTO_INCREMENT cho bảng `employee` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `employee` | ||
MODIFY `id` int(20) NOT NULL AUTO_INCREMENT, AUTO_INCREMENT=7; | ||
|
||
-- | ||
-- AUTO_INCREMENT for table `order` | ||
-- AUTO_INCREMENT cho bảng `order` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `order` | ||
MODIFY `id` int(20) NOT NULL AUTO_INCREMENT, AUTO_INCREMENT=3; | ||
MODIFY `id` int(20) NOT NULL AUTO_INCREMENT, AUTO_INCREMENT=21; | ||
|
||
-- | ||
-- AUTO_INCREMENT for table `product` | ||
-- AUTO_INCREMENT cho bảng `product` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `product` | ||
MODIFY `id` int(20) NOT NULL AUTO_INCREMENT, AUTO_INCREMENT=10; | ||
MODIFY `id` int(20) NOT NULL AUTO_INCREMENT, AUTO_INCREMENT=21; | ||
|
||
-- | ||
-- Constraints for dumped tables | ||
-- Các ràng buộc cho các bảng đã đổ | ||
-- | ||
|
||
-- | ||
-- Constraints for table `order` | ||
-- Các ràng buộc cho bảng `order` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `order` | ||
ADD CONSTRAINT `FKk1m6gjs4m7rtgb5lw01g35yca` FOREIGN KEY (`customer_id`) REFERENCES `customer` (`id`), | ||
ADD CONSTRAINT `FKkkkmw7q1tbeqtet9uxw2v0r1` FOREIGN KEY (`employee_id`) REFERENCES `employee` (`id`); | ||
|
||
-- | ||
-- Constraints for table `order_detail` | ||
-- Các ràng buộc cho bảng `order_detail` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `order_detail` | ||
ADD CONSTRAINT `FK3dy42byw9inbi11108wxlpl36` FOREIGN KEY (`product_id`) REFERENCES `product` (`id`), | ||
ADD CONSTRAINT `FK68mf7v62attypi34kgadriu28` FOREIGN KEY (`order_id`) REFERENCES `order` (`id`); | ||
|
||
-- | ||
-- Constraints for table `product` | ||
-- Các ràng buộc cho bảng `product` | ||
-- | ||
ALTER TABLE `product` | ||
ADD CONSTRAINT `FK7l29ekt1x29jup80y2iigimyy` FOREIGN KEY (`category_id`) REFERENCES `category` (`id`); | ||
COMMIT; | ||
|
||
SET FOREIGN_KEY_CHECKS = 0; | ||
|
||
/*!40101 SET CHARACTER_SET_CLIENT=@OLD_CHARACTER_SET_CLIENT */; | ||
/*!40101 SET CHARACTER_SET_RESULTS=@OLD_CHARACTER_SET_RESULTS */; | ||
/*!40101 SET COLLATION_CONNECTION=@OLD_COLLATION_CONNECTION */; | ||
/*!40101 SET COLLATION_CONNECTION=@OLD_COLLATION_CONNECTION */; |